Vietnam Size

Country in Southeast Asia

Area Size
• Total
331,699 km (128,070 sq mi) (66th)
• Water (%)
6.38
Population Size
• 2019 census
96,208,984 (16th)
• Density
295.0/km (764.0/sq mi) (29th)

More Information About Vietnam

Socialist Republic of Vietnam

CapitalHanoi
21°2′N 105°51′E
National languageVietnamese
Ethnic groups
  • 85.32% Vietnamese
  • 53 minorities
    • 1.92% Tày
    • 1.89% Thái
    • 1.51% Mường
    • 1.45% H'Mông
    • 1.37% Khmer
    • 1.13% Nùng
    • 0.93% Dao
    • 4.48% Others
Religion
  • 73.7% No religion
    Folk
  • 14.9% Buddhism
  • 8.5% Christianity
  • 1.5% Hoahaoism
  • 1.2% Caodaism
  • 0.2% Others
GDP (PPP)2020 estimate
• Total
$1,047.318 billion (23rd)
• Per capita
$10,755 (106th)
GDP (nominal)2020 estimate
• Total
$340.602 billion (35th)
• Per capita
$3,498 (115th)
Gini (2020) 33.4
medium
HDI (2019) 0.708
high · 117th
Currencyđồng (₫) (VND)
Time zoneUTC+07:00 (Vietnam Standard Time)
Date formatdd/mm/yyyy
Driving sideright
Calling code+84

On this page, you can view the detailed size of Vietnam, including geographical size, such as land size, water size, and population size. At the same time, you can see other basic information of the country Vietnam, such as capital (largest city), official language, ethical groups, religious beliefs, GDP, per capita GDP, currency, time zone and more.

Main Areas in Vietnam

An Giang


Bà Rịa - Vũng Tàu


Bắc Giang


Bắc Kạn


Bạc Liêu


Bắc Ninh


Bến Tre


Bình Dương


Bình Phước


Bình Thuận


Bình Định


Cao Bằng


Gia Lai


Hà Giang


Hà Nam


Hà Nội


Hà Tĩnh


Hải Dương


Hải Phòng


Hậu Giang


Hồ Chí Minh


Hoà Bình


Hưng Yên


Khánh Hòa


Kiên Giang


Lai Châu


Lâm Đồng


Lạng Sơn


Lào Cai


Long An


Nghệ An


Ninh Thuận


Phú Thọ


Phú Yên


Quảng Bình


Quảng Nam


Quảng Ngãi


Quảng Ninh


Quảng Trị


Sơn La


Thừa Thiên Huế


Tiền Giang


Vĩnh Phúc


Yên Bái


Đà Nẵng


Đắk Lắk


Đắk Nông


Đồng Nai


Đồng Tháp


Copyright © 2024 KnowSize.com All rights reserved.
Contact

Top